couronner tiếng Pháp là gì?

couronner tiếng Pháp là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng couronner trong tiếng Pháp.

Thông tin thuật ngữ couronner tiếng Pháp

Từ điển Pháp Việt

phát âm couronner tiếng Pháp
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ couronner

Chủ đề Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

couronner tiếng Pháp?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ couronner tiếng Pháp nghĩa là gì.

couronner
ngoại động từ
đặt vòng lên đầu
Couronner une jeune fille de fleurs+ đặt vòng hoa lên đầu cô gái
tôn lên làm vua
# phản nghĩa
Découronner. Détrôner, renverser
tặng phần thưởng, khen thưởng
Couronner un élève+ khen thưởng một học sinh
bao quanh, vây bọc
Les forts qui couronnent une ville+ pháp đài bao quanh thành phố
hoàn thành
Couronner son travail+ hoàn thành công việc
# phản nghĩa
Commencer
xén (cây) thành hình vòng
làm (ngựa) bị thương ở đầu gối

Tóm lại nội dung ý nghĩa của couronner trong tiếng Pháp

couronner. ngoại động từ. đặt vòng lên đầu. Couronner une jeune fille de fleurs+ đặt vòng hoa lên đầu cô gái. tôn lên làm vua. # phản nghĩa. Découronner. Détrôner, renverser. tặng phần thưởng, khen thưởng. Couronner un élève+ khen thưởng một học sinh. bao quanh, vây bọc. Les forts qui couronnent une ville+ pháp đài bao quanh thành phố. hoàn thành. Couronner son travail+ hoàn thành công việc. # phản nghĩa. Commencer. xén (cây) thành hình vòng. làm (ngựa) bị thương ở đầu gối.

Đây là cách dùng couronner tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Pháp

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ couronner tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Thuật ngữ liên quan tới couronner