couteau tiếng Pháp là gì?

couteau tiếng Pháp là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng couteau trong tiếng Pháp.

Thông tin thuật ngữ couteau tiếng Pháp

Từ điển Pháp Việt

phát âm couteau tiếng Pháp
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ couteau

Chủ đề Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

couteau tiếng Pháp?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ couteau tiếng Pháp nghĩa là gì.

couteau
danh từ giống đực
dao
Couteau de poche+ dao bỏ túi
Couteau de table+ dao ăn
Couteau à peindre+ dao vẽ
Couteau à dépoiler+ dao cạo lông
Couteau à dérayer+ dao rạch rãnh
Couteau à graver+ dao khắc
Couteau à raboter+ dao bào
Couteau à tailler les engrenages+ dao xọc răng
Couteau à deux tranchants+ dao hai lưỡi
Couteau à paracentèse+ dao chọc, dao chích
Couteau à palette+ (hội họa) dao nghiền
Couteau de balance+ dao cân
lông cài mũ (phụ nữ)
(động vật học) trai móng tay (cũng manche-de-couteau)
à couper au couteau+ xem couper
avoir le couteau sur la gorge+ dao kề cổ
enfoncer (remuer, retourner) le couteau dans la plaie+ lửa cháy đổ thêm dầu
être à couteaux tirés+ cừu địch với nhau
mettre le couteau sur la gorge de quelqu′un+ xem gorge
plonger le couteau dans le sein de quelqu′un+ làm cho ai đau khổ
porter le couteau à+ cương quyết cắt xén
taillé au couteau+ phẳng, thẳng
visage en lame de couteau+ xem lame

Tóm lại nội dung ý nghĩa của couteau trong tiếng Pháp

couteau. danh từ giống đực. dao. Couteau de poche+ dao bỏ túi. Couteau de table+ dao ăn. Couteau à peindre+ dao vẽ. Couteau à dépoiler+ dao cạo lông. Couteau à dérayer+ dao rạch rãnh. Couteau à graver+ dao khắc. Couteau à raboter+ dao bào. Couteau à tailler les engrenages+ dao xọc răng. Couteau à deux tranchants+ dao hai lưỡi. Couteau à paracentèse+ dao chọc, dao chích. Couteau à palette+ (hội họa) dao nghiền. Couteau de balance+ dao cân. lông cài mũ (phụ nữ). (động vật học) trai móng tay (cũng manche-de-couteau). à couper au couteau+ xem couper. avoir le couteau sur la gorge+ dao kề cổ. enfoncer (remuer, retourner) le couteau dans la plaie+ lửa cháy đổ thêm dầu. être à couteaux tirés+ cừu địch với nhau. mettre le couteau sur la gorge de quelqu′un+ xem gorge. plonger le couteau dans le sein de quelqu′un+ làm cho ai đau khổ. porter le couteau à+ cương quyết cắt xén. taillé au couteau+ phẳng, thẳng. visage en lame de couteau+ xem lame.

Đây là cách dùng couteau tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Pháp

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ couteau tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Thuật ngữ liên quan tới couteau