couveuse tiếng Pháp là gì?

couveuse tiếng Pháp là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng couveuse trong tiếng Pháp.

Thông tin thuật ngữ couveuse tiếng Pháp

Từ điển Pháp Việt

phát âm couveuse tiếng Pháp
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ couveuse

Chủ đề Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

couveuse tiếng Pháp?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ couveuse tiếng Pháp nghĩa là gì.

couveuse
danh từ giống cái
mái ấp
lò ấp (trứng)
(y học) lồng ấp (trẻ đẻ non)

Tóm lại nội dung ý nghĩa của couveuse trong tiếng Pháp

couveuse. danh từ giống cái. mái ấp. lò ấp (trứng). (y học) lồng ấp (trẻ đẻ non).

Đây là cách dùng couveuse tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Pháp

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ couveuse tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Thuật ngữ liên quan tới couveuse