Thông tin thuật ngữ cramer tiếng Pháp
Từ điển Pháp Việt |
cramer (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ cramer
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
cramer tiếng Pháp?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ cramer trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ cramer tiếng Pháp nghĩa là gì.
cramer
ngoại động từ
làm sém
Cramer du linge en le repassant+ làm sém quần áo khi là
nội động từ
(thông tục) cháy
Toute la maison a cramé+ ngôi nhà cháy trụi
Tóm lại nội dung ý nghĩa của cramer trong tiếng Pháp
cramer. ngoại động từ. làm sém. Cramer du linge en le repassant+ làm sém quần áo khi là. nội động từ. (thông tục) cháy. Toute la maison a cramé+ ngôi nhà cháy trụi.
Đây là cách dùng cramer tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Pháp
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ cramer tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.