Thông tin thuật ngữ crevé tiếng Pháp
Từ điển Pháp Việt |
crevé (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ crevé
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
crevé tiếng Pháp?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ crevé trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ crevé tiếng Pháp nghĩa là gì.
crevé
tính từ
bị nổ vỡ, bị bục
chết (thường nói về sinh vật)
Un chien crevé+ con chó chết
(thân mật) mệt lử, mệt đến chết được
danh từ giống đực
đường hở vải lót (đường xẻ ở tay áo, cho thấy lớp vải lót bên trong, theo kiểu quần áo thời xưa)
Tóm lại nội dung ý nghĩa của crevé trong tiếng Pháp
crevé. tính từ. bị nổ vỡ, bị bục. chết (thường nói về sinh vật). Un chien crevé+ con chó chết. (thân mật) mệt lử, mệt đến chết được. danh từ giống đực. đường hở vải lót (đường xẻ ở tay áo, cho thấy lớp vải lót bên trong, theo kiểu quần áo thời xưa).
Đây là cách dùng crevé tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Pháp
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ crevé tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.