Thông tin thuật ngữ criblé tiếng Pháp
Từ điển Pháp Việt |
criblé (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ criblé
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
criblé tiếng Pháp?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ criblé trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ criblé tiếng Pháp nghĩa là gì.
criblé
tính từ
xem crible I
Lame criblée+ (giải phẫu) bản sàng
Tube criblé+ (thực vật học) ống sàng
Charbon criblé+ than sàng
danh từ giống đực
than sàng
Tóm lại nội dung ý nghĩa của criblé trong tiếng Pháp
criblé. tính từ. xem crible I. Lame criblée+ (giải phẫu) bản sàng. Tube criblé+ (thực vật học) ống sàng. Charbon criblé+ than sàng. danh từ giống đực. than sàng.
Đây là cách dùng criblé tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Pháp
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ criblé tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.