crochet tiếng Pháp là gì?

crochet tiếng Pháp là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng crochet trong tiếng Pháp.

Thông tin thuật ngữ crochet tiếng Pháp

Từ điển Pháp Việt

phát âm crochet tiếng Pháp
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ crochet

Chủ đề Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

crochet tiếng Pháp?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ crochet tiếng Pháp nghĩa là gì.

crochet
danh từ giống đực
cái móc
Crochet de bureau+ cái móc cắm giấy
Clou à crochet+ đinh móc
Crochet de serrurier+ cái móc (mở khóa) của thợ khóa
que móc (đẻ đan); hàng (đan bằng que) móc
răng móc (của rắn)
dấu ngoặc vuông
(thể dục thể thao) cú móc (quyền Anh)
sự quành gắt; chỗ quành gắt (ở đường đi)
(kiến trúc) trang trí hình móc
cuộc thi (hát...) do công chúng định người chúng giải
être (vivre) aux crochets de quelqu′un+ ăn bám ai

Tóm lại nội dung ý nghĩa của crochet trong tiếng Pháp

crochet. danh từ giống đực. cái móc. Crochet de bureau+ cái móc cắm giấy. Clou à crochet+ đinh móc. Crochet de serrurier+ cái móc (mở khóa) của thợ khóa. que móc (đẻ đan); hàng (đan bằng que) móc. răng móc (của rắn). dấu ngoặc vuông. (thể dục thể thao) cú móc (quyền Anh). sự quành gắt; chỗ quành gắt (ở đường đi). (kiến trúc) trang trí hình móc. cuộc thi (hát...) do công chúng định người chúng giải. être (vivre) aux crochets de quelqu′un+ ăn bám ai.

Đây là cách dùng crochet tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Pháp

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ crochet tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Thuật ngữ liên quan tới crochet