croisé tiếng Pháp là gì?

croisé tiếng Pháp là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng croisé trong tiếng Pháp.

Thông tin thuật ngữ croisé tiếng Pháp

Từ điển Pháp Việt

phát âm croisé tiếng Pháp
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ croisé

Chủ đề Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

croisé tiếng Pháp?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ croisé tiếng Pháp nghĩa là gì.

croisé
tính từ
tréo
Veste croisée+ áo cài tréo
Rimes croisées+ (thơ ca) vần tréo
lai
Race croisée+ nòi lai
feux croisés+ hỏa lực tập trung từ tứ phía
mots croisés+ xem mot
rester les bras croisés+ (nghĩa bóng) khoanh tay không làm gì
danh từ giống đực
(ngành dệt) kiểu dệt sít sợi; vải sít sợi
(y học) băng quấn tréo
(sử học) quân chữ thập
L′armée des croisés+ đội quân chữ thập

croisé
tính từ
tréo
Veste croisée+ áo cài tréo
Rimes croisées+ (thơ ca) vần tréo
lai
Race croisée+ nòi lai
feux croisés+ hỏa lực tập trung từ tứ phía
mots croisés+ xem mot
rester les bras croisés+ (nghĩa bóng) khoanh tay không làm gì
danh từ giống đực
(ngành dệt) kiểu dệt sít sợi; vải sít sợi
(y học) băng quấn tréo
(sử học) quân chữ thập
L′armée des croisés+ đội quân chữ thập

Tóm lại nội dung ý nghĩa của croisé trong tiếng Pháp

croisé. tính từ. tréo. Veste croisée+ áo cài tréo. Rimes croisées+ (thơ ca) vần tréo. lai. Race croisée+ nòi lai. feux croisés+ hỏa lực tập trung từ tứ phía. mots croisés+ xem mot. rester les bras croisés+ (nghĩa bóng) khoanh tay không làm gì. danh từ giống đực. (ngành dệt) kiểu dệt sít sợi; vải sít sợi. (y học) băng quấn tréo. (sử học) quân chữ thập. L′armée des croisés+ đội quân chữ thập. . croisé. tính từ. tréo. Veste croisée+ áo cài tréo. Rimes croisées+ (thơ ca) vần tréo. lai. Race croisée+ nòi lai. feux croisés+ hỏa lực tập trung từ tứ phía. mots croisés+ xem mot. rester les bras croisés+ (nghĩa bóng) khoanh tay không làm gì. danh từ giống đực. (ngành dệt) kiểu dệt sít sợi; vải sít sợi. (y học) băng quấn tréo. (sử học) quân chữ thập. L′armée des croisés+ đội quân chữ thập.

Đây là cách dùng croisé tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Pháp

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ croisé tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Thuật ngữ liên quan tới croisé