Thông tin thuật ngữ crucifié tiếng Pháp
Từ điển Pháp Việt |
crucifié (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ crucifié
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
crucifié tiếng Pháp?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ crucifié trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ crucifié tiếng Pháp nghĩa là gì.
crucifié
tính từ
trói vào cây chữ thập, đóng đinh câu rút
(nghĩa bóng) bị hành khổ; đau khổ
Attitude crucifiée+ thái độ đau khổ
le Crucifié+ chúa Giê-xu
Tóm lại nội dung ý nghĩa của crucifié trong tiếng Pháp
crucifié. tính từ. trói vào cây chữ thập, đóng đinh câu rút. (nghĩa bóng) bị hành khổ; đau khổ. Attitude crucifiée+ thái độ đau khổ. le Crucifié+ chúa Giê-xu.
Đây là cách dùng crucifié tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Pháp
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ crucifié tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.