Thông tin thuật ngữ cuirasser tiếng Pháp
Từ điển Pháp Việt |
cuirasser (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ cuirasser
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
cuirasser tiếng Pháp?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ cuirasser trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ cuirasser tiếng Pháp nghĩa là gì.
cuirasser
ngoại động từ
bọc sắt
(nghĩa bóng) làm cho dạn dày, làm cho cứng rắn
Cuirasser un coeur contre l′émotion+ làm cho trái tim dạn dày với xúc cảm
Tóm lại nội dung ý nghĩa của cuirasser trong tiếng Pháp
cuirasser. ngoại động từ. bọc sắt. (nghĩa bóng) làm cho dạn dày, làm cho cứng rắn. Cuirasser un coeur contre l′émotion+ làm cho trái tim dạn dày với xúc cảm.
Đây là cách dùng cuirasser tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Pháp
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ cuirasser tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.