cuivré tiếng Pháp là gì?

cuivré tiếng Pháp là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng cuivré trong tiếng Pháp.

Thông tin thuật ngữ cuivré tiếng Pháp

Từ điển Pháp Việt

phát âm cuivré tiếng Pháp
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ cuivré

Chủ đề Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

cuivré tiếng Pháp?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ cuivré tiếng Pháp nghĩa là gì.

cuivré
tính từ
(có) màu đồng
Teint cuivré+ da màu đồng
(trong như) đồng
Voix cuivrée+ tiếng (trong như) đồng

Tóm lại nội dung ý nghĩa của cuivré trong tiếng Pháp

cuivré. tính từ. (có) màu đồng. Teint cuivré+ da màu đồng. (trong như) đồng. Voix cuivrée+ tiếng (trong như) đồng.

Đây là cách dùng cuivré tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Pháp

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ cuivré tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Thuật ngữ liên quan tới cuivré