Thông tin thuật ngữ curiosité tiếng Pháp
Từ điển Pháp Việt |
curiosité (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ curiosité
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
curiosité tiếng Pháp?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ curiosité trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ curiosité tiếng Pháp nghĩa là gì.
curiosité
danh từ giống cái
tính ham biết
tính tò mò, tính thóc mách
# phản nghĩa
Incuriosité, indifférence. Discrétion, réserve
điều lạ lùng, điều kỳ dị
(số nhiều) đồ lạ, đồ hiếm
(từ cũ, nghĩa cũ) sự chăm chú
(từ cũ, nghĩa cũ) tính thích thu thập
Tóm lại nội dung ý nghĩa của curiosité trong tiếng Pháp
curiosité. danh từ giống cái. tính ham biết. tính tò mò, tính thóc mách. # phản nghĩa. Incuriosité, indifférence. Discrétion, réserve. điều lạ lùng, điều kỳ dị. (số nhiều) đồ lạ, đồ hiếm. (từ cũ, nghĩa cũ) sự chăm chú. (từ cũ, nghĩa cũ) tính thích thu thập.
Đây là cách dùng curiosité tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Pháp
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ curiosité tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.