Thông tin thuật ngữ cuvée tiếng Pháp
Từ điển Pháp Việt |
cuvée (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ cuvée
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
cuvée tiếng Pháp?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ cuvée trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ cuvée tiếng Pháp nghĩa là gì.
cuvée
danh từ giống cái
thùng ủ (lượng chứa)
mẻ rượu (sản xuất từ nho của mỗi ruộng nho)
de la dernière cuvée+ mới toanh
de la même cuvée+ cùng một nguồn
de première cuvée+ hạng nhất
Tóm lại nội dung ý nghĩa của cuvée trong tiếng Pháp
cuvée. danh từ giống cái. thùng ủ (lượng chứa). mẻ rượu (sản xuất từ nho của mỗi ruộng nho). de la dernière cuvée+ mới toanh. de la même cuvée+ cùng một nguồn. de première cuvée+ hạng nhất.
Đây là cách dùng cuvée tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Pháp
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ cuvée tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.