Thông tin thuật ngữ cynégétique tiếng Pháp
Từ điển Pháp Việt |
cynégétique (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ cynégétique
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
cynégétique tiếng Pháp?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ cynégétique trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ cynégétique tiếng Pháp nghĩa là gì.
cynégétique
tính từ
(thuộc) săn bắn
Plaisirs cynégétiques+ thú vui săn bắn
danh từ giống cái
nghệ thuật săn bắn
Tóm lại nội dung ý nghĩa của cynégétique trong tiếng Pháp
cynégétique. tính từ. (thuộc) săn bắn. Plaisirs cynégétiques+ thú vui săn bắn. danh từ giống cái. nghệ thuật săn bắn.
Đây là cách dùng cynégétique tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Pháp
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ cynégétique tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.