Thông tin thuật ngữ cérite tiếng Pháp
Từ điển Pháp Việt |
cérite (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ cérite
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
cérite tiếng Pháp?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ cérite trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ cérite tiếng Pháp nghĩa là gì.
cérite
danh từ giống cái
(khoáng vật học) xerit
# đồng âm
Cérithe
Tóm lại nội dung ý nghĩa của cérite trong tiếng Pháp
cérite. danh từ giống cái. (khoáng vật học) xerit. # đồng âm. Cérithe.
Đây là cách dùng cérite tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Pháp
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ cérite tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.