Thông tin thuật ngữ décemvirat tiếng Pháp
Từ điển Pháp Việt |
décemvirat (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ décemvirat
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
décemvirat tiếng Pháp?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ décemvirat trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ décemvirat tiếng Pháp nghĩa là gì.
décemvirat
danh từ giống đực
(sử học) chức ủy viên tòa án mười vị; chức ủy viên ủy ban mười người
(sử học) thời kỳ chính thể ủy viên ủy ban mười người (cổ La Mã)
Tóm lại nội dung ý nghĩa của décemvirat trong tiếng Pháp
décemvirat. danh từ giống đực. (sử học) chức ủy viên tòa án mười vị; chức ủy viên ủy ban mười người. (sử học) thời kỳ chính thể ủy viên ủy ban mười người (cổ La Mã).
Đây là cách dùng décemvirat tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Pháp
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ décemvirat tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.