décrassement tiếng Pháp là gì?

décrassement tiếng Pháp là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng décrassement trong tiếng Pháp.

Thông tin thuật ngữ décrassement tiếng Pháp

Từ điển Pháp Việt

phát âm décrassement tiếng Pháp
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ décrassement

Chủ đề Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

décrassement tiếng Pháp?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ décrassement tiếng Pháp nghĩa là gì.

décrassement
danh từ giống đực
sự cạo sạch cáu bẩn; sự giũ nước đầu cho bớt cáu (quần áo).
(thân mật) sự tẩy não.

Tóm lại nội dung ý nghĩa của décrassement trong tiếng Pháp

décrassement. danh từ giống đực. sự cạo sạch cáu bẩn; sự giũ nước đầu cho bớt cáu (quần áo).. (thân mật) sự tẩy não..

Đây là cách dùng décrassement tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Pháp

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ décrassement tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Thuật ngữ liên quan tới décrassement