Thông tin thuật ngữ délestage tiếng Pháp
Từ điển Pháp Việt |
délestage (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ délestage
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
délestage tiếng Pháp?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ délestage trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ délestage tiếng Pháp nghĩa là gì.
délestage
sự bỏ đồ dằn (tàu, khí cầu)
sự cắt điện (ở một khu)
(thân mật, mỉa mai) sự cuỗm mất
# phản nghĩa
Chargement, lestage
Tóm lại nội dung ý nghĩa của délestage trong tiếng Pháp
délestage. sự bỏ đồ dằn (tàu, khí cầu). sự cắt điện (ở một khu). (thân mật, mỉa mai) sự cuỗm mất. # phản nghĩa. Chargement, lestage.
Đây là cách dùng délestage tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Pháp
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ délestage tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.