démasquer tiếng Pháp là gì?

démasquer tiếng Pháp là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng démasquer trong tiếng Pháp.

Thông tin thuật ngữ démasquer tiếng Pháp

Từ điển Pháp Việt

phát âm démasquer tiếng Pháp
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ démasquer

Chủ đề Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

démasquer tiếng Pháp?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ démasquer tiếng Pháp nghĩa là gì.

démasquer
ngoại động từ
bỏ mặt nạ (cho ai)
(nghĩa bóng) vạch trần, lột mặt nạ
Démasquer l′hypocrisie+ vạch trần sự giả đạo đức
Démasquer un traître+ lột mặt nạ một thằng phản phúc
démasquer ses batteries+ (nghĩa bóng) để lộ kế hoạch; để lộ ý đồ
# phản nghĩa
Masquer. Cacher, dissimuler

Tóm lại nội dung ý nghĩa của démasquer trong tiếng Pháp

démasquer. ngoại động từ. bỏ mặt nạ (cho ai). (nghĩa bóng) vạch trần, lột mặt nạ. Démasquer l′hypocrisie+ vạch trần sự giả đạo đức. Démasquer un traître+ lột mặt nạ một thằng phản phúc. démasquer ses batteries+ (nghĩa bóng) để lộ kế hoạch; để lộ ý đồ. # phản nghĩa. Masquer. Cacher, dissimuler.

Đây là cách dùng démasquer tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Pháp

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ démasquer tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Thuật ngữ liên quan tới démasquer