Thông tin thuật ngữ dam tiếng Pháp
Từ điển Pháp Việt |
dam (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ dam
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
dam tiếng Pháp?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ dam trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ dam tiếng Pháp nghĩa là gì.
dam
danh từ giống đực
(tôn giáo) tội đời đời sẽ không trông thấy Chúa
(từ cũ, nghĩa cũ) sự thiệt thòi
au dam de; au grand dam+ thiệt thòi cho (ai)
# phản nghĩa
Avantage
# đồng âm
Dans, dent, dame
Tóm lại nội dung ý nghĩa của dam trong tiếng Pháp
dam. danh từ giống đực. (tôn giáo) tội đời đời sẽ không trông thấy Chúa. (từ cũ, nghĩa cũ) sự thiệt thòi. au dam de; au grand dam+ thiệt thòi cho (ai). # phản nghĩa. Avantage. # đồng âm. Dans, dent, dame.
Đây là cách dùng dam tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Pháp
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ dam tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.