Thông tin thuật ngữ devanture tiếng Pháp
Từ điển Pháp Việt |
devanture (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ devanture
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
devanture tiếng Pháp?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ devanture trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ devanture tiếng Pháp nghĩa là gì.
devanture
danh từ giống cái
mặt (cửa) hàng
Repeindre la devanture d′un magasin+ sơn lại mặt cửa hàng
Regader les devantures des magasins+ nhìn phía mặt hàng của các cửa hiệu
Tóm lại nội dung ý nghĩa của devanture trong tiếng Pháp
devanture. danh từ giống cái. mặt (cửa) hàng. Repeindre la devanture d′un magasin+ sơn lại mặt cửa hàng. Regader les devantures des magasins+ nhìn phía mặt hàng của các cửa hiệu.
Đây là cách dùng devanture tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Pháp
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ devanture tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.