Thông tin thuật ngữ diaphorèse tiếng Pháp
Từ điển Pháp Việt |
diaphorèse (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ diaphorèse
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
diaphorèse tiếng Pháp?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ diaphorèse trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ diaphorèse tiếng Pháp nghĩa là gì.
diaphorèse
danh từ giống cái
(y học) sự toát mồ hôi, làm chảy mồ hôi
Tóm lại nội dung ý nghĩa của diaphorèse trong tiếng Pháp
diaphorèse. danh từ giống cái. (y học) sự toát mồ hôi, làm chảy mồ hôi.
Đây là cách dùng diaphorèse tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Pháp
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ diaphorèse tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.