Thông tin thuật ngữ dilatoire tiếng Pháp
Từ điển Pháp Việt |
dilatoire (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ dilatoire
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
dilatoire tiếng Pháp?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ dilatoire trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ dilatoire tiếng Pháp nghĩa là gì.
dilatoire
tính từ
(luật học, pháp lý) kéo dài, trì hoãn (vụ án)
trì hoãn, hoãn binh
Réponse dilatoire+ câu trả lời hoãn binh
Tóm lại nội dung ý nghĩa của dilatoire trong tiếng Pháp
dilatoire. tính từ. (luật học, pháp lý) kéo dài, trì hoãn (vụ án). trì hoãn, hoãn binh. Réponse dilatoire+ câu trả lời hoãn binh.
Đây là cách dùng dilatoire tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Pháp
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ dilatoire tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.