Thông tin thuật ngữ dindon tiếng Pháp
Từ điển Pháp Việt |
dindon (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ dindon
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
dindon tiếng Pháp?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ dindon trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ dindon tiếng Pháp nghĩa là gì.
dindon
{{dindon}}
danh từ giống đực
gà tây trống
(thân mật) người ngốc, người khờ
être le dindon de la farce+ bị lừa
Tóm lại nội dung ý nghĩa của dindon trong tiếng Pháp
dindon. {{dindon}}. danh từ giống đực. gà tây trống. (thân mật) người ngốc, người khờ. être le dindon de la farce+ bị lừa.
Đây là cách dùng dindon tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Pháp
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ dindon tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.