Thông tin thuật ngữ dirigeant tiếng Pháp
Từ điển Pháp Việt |
dirigeant (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ dirigeant
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
dirigeant tiếng Pháp?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ dirigeant trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ dirigeant tiếng Pháp nghĩa là gì.
dirigeant
tính từ
cầm quyền, lãnh đạo, chỉ đạo
Classe dirigeante+ giai cấp cầm quyền
Principes dirigeants+ nguyên tắc chỉ đạo
danh từ
người lãnh đạo
Les dirigeants d′un syndicat+ những người lãnh đạo một công đoàn
Tóm lại nội dung ý nghĩa của dirigeant trong tiếng Pháp
dirigeant. tính từ. cầm quyền, lãnh đạo, chỉ đạo. Classe dirigeante+ giai cấp cầm quyền. Principes dirigeants+ nguyên tắc chỉ đạo. danh từ. người lãnh đạo. Les dirigeants d′un syndicat+ những người lãnh đạo một công đoàn.
Đây là cách dùng dirigeant tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Pháp
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ dirigeant tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.