discipline tiếng Pháp là gì?

discipline tiếng Pháp là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng discipline trong tiếng Pháp.

Thông tin thuật ngữ discipline tiếng Pháp

Từ điển Pháp Việt

phát âm discipline tiếng Pháp
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ discipline

Chủ đề Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

discipline tiếng Pháp?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ discipline tiếng Pháp nghĩa là gì.

discipline
danh từ giống cái
kỷ luật
Esprit de discipline+ tinh thần kỷ luật
Discipline de travail+ kỷ luật lao động
Conseil de discipline+ hội đồng kỷ luật
môn học
Quelles disciplines enseignez vous?+ anh dạy môn gì?
(tôn giáo) roi tự phạt
(từ cũ, nghĩa cũ) sự giáo huấn; ảnh hưởng tinh thần
# phản nghĩa
Anarchie, désordre, indiscipline

Tóm lại nội dung ý nghĩa của discipline trong tiếng Pháp

discipline. danh từ giống cái. kỷ luật. Esprit de discipline+ tinh thần kỷ luật. Discipline de travail+ kỷ luật lao động. Conseil de discipline+ hội đồng kỷ luật. môn học. Quelles disciplines enseignez vous?+ anh dạy môn gì?. (tôn giáo) roi tự phạt. (từ cũ, nghĩa cũ) sự giáo huấn; ảnh hưởng tinh thần. # phản nghĩa. Anarchie, désordre, indiscipline.

Đây là cách dùng discipline tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Pháp

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ discipline tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Thuật ngữ liên quan tới discipline