discréditer tiếng Pháp là gì?

discréditer tiếng Pháp là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng discréditer trong tiếng Pháp.

Thông tin thuật ngữ discréditer tiếng Pháp

Từ điển Pháp Việt

phát âm discréditer tiếng Pháp
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ discréditer

Chủ đề Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

discréditer tiếng Pháp?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ discréditer tiếng Pháp nghĩa là gì.

discréditer
ngoại động từ
làm mất giá (hồi phiếu...)
làm mất uy tín, làm mất tín nhiệm
# phản nghĩa
Accréditer, vanter

Tóm lại nội dung ý nghĩa của discréditer trong tiếng Pháp

discréditer. ngoại động từ. làm mất giá (hồi phiếu...). làm mất uy tín, làm mất tín nhiệm. # phản nghĩa. Accréditer, vanter.

Đây là cách dùng discréditer tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Pháp

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ discréditer tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Thuật ngữ liên quan tới discréditer