Thông tin thuật ngữ disparaître tiếng Pháp
Từ điển Pháp Việt |
disparaître (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ disparaître
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
disparaître tiếng Pháp?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ disparaître trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ disparaître tiếng Pháp nghĩa là gì.
disparaître
nội động từ
biến đi, biến mất, mất
Le soleil a disparu+ mặt trời đã biến đi
Mes gants ont disparu+ đôi găng tay của tôi biến mất
Elle a disparu dans la fleur de l′âge+ cô ta đã mất trong độ đang thì
# phản nghĩa
Apparaître, paraître, reparaître, se montrer, commencer, demeurer, rester
Tóm lại nội dung ý nghĩa của disparaître trong tiếng Pháp
disparaître. nội động từ. biến đi, biến mất, mất. Le soleil a disparu+ mặt trời đã biến đi. Mes gants ont disparu+ đôi găng tay của tôi biến mất. Elle a disparu dans la fleur de l′âge+ cô ta đã mất trong độ đang thì. # phản nghĩa. Apparaître, paraître, reparaître, se montrer, commencer, demeurer, rester.
Đây là cách dùng disparaître tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Pháp
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ disparaître tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.