Thông tin thuật ngữ disque tiếng Pháp
Từ điển Pháp Việt |
disque (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ disque
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
disque tiếng Pháp?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ disque trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ disque tiếng Pháp nghĩa là gì.
disque
danh từ giống đực
đĩa
Lancer le disque+ (thể dục thể thao) ném đĩa
Disque du soleil+ (thiên (văn học)) đĩa mặt trời
Disque d′embrayage+ (cơ học) đĩa ly hợp
Disque articulaire+ (giải phẫu) đĩa khớp
Disque nectarifère+ (thực vật học) đĩa mật
đĩa hát
(đường sắt) cột tín hiệu
Tóm lại nội dung ý nghĩa của disque trong tiếng Pháp
disque. danh từ giống đực. đĩa. Lancer le disque+ (thể dục thể thao) ném đĩa. Disque du soleil+ (thiên (văn học)) đĩa mặt trời. Disque d′embrayage+ (cơ học) đĩa ly hợp. Disque articulaire+ (giải phẫu) đĩa khớp. Disque nectarifère+ (thực vật học) đĩa mật. đĩa hát. (đường sắt) cột tín hiệu.
Đây là cách dùng disque tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Pháp
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ disque tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.