Thông tin thuật ngữ divergence tiếng Pháp
Từ điển Pháp Việt |
divergence (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ divergence
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
divergence tiếng Pháp?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ divergence trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ divergence tiếng Pháp nghĩa là gì.
divergence
danh từ giống cái
(vật lý học, toán học) sự phân kỳ
sự khác nhau, sự bất đồng; sự trái nhau
Divergence d′opinions+ sự khác ý kiến
Divergence de vues+ sự bất đồng quan điểm
Divergence des intérêts+ sự trái nhau về quyền lợi
sự tập phản ứng dây chuyền (trong lò phản ứng nguyên tử)
Tóm lại nội dung ý nghĩa của divergence trong tiếng Pháp
divergence. danh từ giống cái. (vật lý học, toán học) sự phân kỳ. sự khác nhau, sự bất đồng; sự trái nhau. Divergence d′opinions+ sự khác ý kiến. Divergence de vues+ sự bất đồng quan điểm. Divergence des intérêts+ sự trái nhau về quyền lợi. sự tập phản ứng dây chuyền (trong lò phản ứng nguyên tử).
Đây là cách dùng divergence tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Pháp
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ divergence tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.