Thông tin thuật ngữ dryade tiếng Pháp
Từ điển Pháp Việt |
dryade (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ dryade
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
dryade tiếng Pháp?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ dryade trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ dryade tiếng Pháp nghĩa là gì.
dryade
danh từ giống cái
thần rừng
(thực vật học) cây tiên nữ
Tóm lại nội dung ý nghĩa của dryade trong tiếng Pháp
dryade. danh từ giống cái. thần rừng. (thực vật học) cây tiên nữ.
Đây là cách dùng dryade tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Pháp
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ dryade tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.