duodénite tiếng Pháp là gì?

duodénite tiếng Pháp là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng duodénite trong tiếng Pháp.

Thông tin thuật ngữ duodénite tiếng Pháp

Từ điển Pháp Việt

phát âm duodénite tiếng Pháp
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ duodénite

Chủ đề Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

duodénite tiếng Pháp?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ duodénite tiếng Pháp nghĩa là gì.

duodénite
danh từ giống cái
(y học) viêm ruột tá

Tóm lại nội dung ý nghĩa của duodénite trong tiếng Pháp

duodénite. danh từ giống cái. (y học) viêm ruột tá.

Đây là cách dùng duodénite tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Pháp

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ duodénite tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Thuật ngữ liên quan tới duodénite