durer tiếng Pháp là gì?

durer tiếng Pháp là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng durer trong tiếng Pháp.

Thông tin thuật ngữ durer tiếng Pháp

Từ điển Pháp Việt

phát âm durer tiếng Pháp
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ durer

Chủ đề Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

durer tiếng Pháp?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ durer tiếng Pháp nghĩa là gì.

durer
nội động từ
bền, lâu
ça ne durera pas+ cái đó không bền đâu
La conversation dura une heure+ nói chuyện lâu một giờ
dùng lâu được
Cette ration devra vous durer cinq jours+ suất ăn này anh phải dùng lâu được năm ngày
(từ cũ, nghĩa cũ) còn sống
Le père durait+ người cha còn sống
(thân mật, tiếng địa phương) ở nguyên chỗ, cứ như thế (thường ở dạng phủ định)
Ne pouvoir durer en place+ không ở nguyên chỗ được
# phản nghĩa
Arrêter (s′), cesser, parler, terminer (se). Disparaître, mourir.

Tóm lại nội dung ý nghĩa của durer trong tiếng Pháp

durer. nội động từ. bền, lâu. ça ne durera pas+ cái đó không bền đâu. La conversation dura une heure+ nói chuyện lâu một giờ. dùng lâu được. Cette ration devra vous durer cinq jours+ suất ăn này anh phải dùng lâu được năm ngày. (từ cũ, nghĩa cũ) còn sống. Le père durait+ người cha còn sống. (thân mật, tiếng địa phương) ở nguyên chỗ, cứ như thế (thường ở dạng phủ định). Ne pouvoir durer en place+ không ở nguyên chỗ được. # phản nghĩa. Arrêter (s′), cesser, parler, terminer (se). Disparaître, mourir..

Đây là cách dùng durer tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Pháp

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ durer tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Thuật ngữ liên quan tới durer