Thông tin thuật ngữ débuché tiếng Pháp
Từ điển Pháp Việt |
débuché (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ débuché
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
débuché tiếng Pháp?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ débuché trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ débuché tiếng Pháp nghĩa là gì.
débuché
danh từ giống đực
(săn bắn) lúc con thịt chạy ở rừng ra
(săn bắn) còi báo con thịt đã chạy ở rừng ra
Tóm lại nội dung ý nghĩa của débuché trong tiếng Pháp
débuché. danh từ giống đực. (săn bắn) lúc con thịt chạy ở rừng ra. (săn bắn) còi báo con thịt đã chạy ở rừng ra.
Đây là cách dùng débuché tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Pháp
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ débuché tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.