décharge tiếng Pháp là gì?

décharge tiếng Pháp là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng décharge trong tiếng Pháp.

Thông tin thuật ngữ décharge tiếng Pháp

Từ điển Pháp Việt

phát âm décharge tiếng Pháp
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ décharge

Chủ đề Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

décharge tiếng Pháp?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ décharge tiếng Pháp nghĩa là gì.

décharge
danh từ giống cái
sự miễn trách nhiệm, sự miễn nợ
(luật học, pháp lý) sự miễn tội, sự gỡ tội
Témoin à décharge+ người chứng gỡ tội
sự bắn; sự bắn đồng loạt; phát bắn, phát đạn
Décharge d′artillerie+ pháp bắn đồng loạt
Recevoir une décharge+ bị một phát đạn
(điện học) sự phóng điện
Décharge en aigrette/en brosse+ sự phóng điện nhiều tia (nhiều nhánh)
Décharge en arc+ sự phóng điện hồ quang
Décharge à froid+ sự phóng điện từ catôt
Décharge en lueur+ sự phóng điện êm
Décharge spontanée+ sự phóng điện tự phát
Décharge superficielle+ sự phóng điện bề mặt
Décharge avancée+ sự phóng điện sớm
Décharge séparée/décharge intermittente + sự phóng điện không liên tục
(ngành in) giấy thấm mực thừa
(xây dựng) sự giảm tải
(từ cũ, nghĩa cũ) sự dỡ hàng
décharge publique+ nơi đổ rác
tuyau de décharge+ (kỹ thuật) ống tháo nước
# phản nghĩa
Charge. Chargement

Tóm lại nội dung ý nghĩa của décharge trong tiếng Pháp

décharge. danh từ giống cái. sự miễn trách nhiệm, sự miễn nợ. (luật học, pháp lý) sự miễn tội, sự gỡ tội. Témoin à décharge+ người chứng gỡ tội. sự bắn; sự bắn đồng loạt; phát bắn, phát đạn. Décharge d′artillerie+ pháp bắn đồng loạt. Recevoir une décharge+ bị một phát đạn. (điện học) sự phóng điện. Décharge en aigrette/en brosse+ sự phóng điện nhiều tia (nhiều nhánh). Décharge en arc+ sự phóng điện hồ quang. Décharge à froid+ sự phóng điện từ catôt. Décharge en lueur+ sự phóng điện êm. Décharge spontanée+ sự phóng điện tự phát. Décharge superficielle+ sự phóng điện bề mặt. Décharge avancée+ sự phóng điện sớm. Décharge séparée/décharge intermittente + sự phóng điện không liên tục. (ngành in) giấy thấm mực thừa. (xây dựng) sự giảm tải. (từ cũ, nghĩa cũ) sự dỡ hàng. décharge publique+ nơi đổ rác. tuyau de décharge+ (kỹ thuật) ống tháo nước. # phản nghĩa. Charge. Chargement.

Đây là cách dùng décharge tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Pháp

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ décharge tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Thuật ngữ liên quan tới décharge