Thông tin thuật ngữ déchiqueter tiếng Pháp
Từ điển Pháp Việt |
déchiqueter (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ déchiqueter
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
déchiqueter tiếng Pháp?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ déchiqueter trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ déchiqueter tiếng Pháp nghĩa là gì.
déchiqueter
ngoại động từ
làm rách xơ ra, xé nát
Déchiqueter une étoffe+ xé nát vải
chặt nát
Déchiqueter un poulet+ chặt nát gà con
xén nham nhở (mép tấm ảnh...).
Tóm lại nội dung ý nghĩa của déchiqueter trong tiếng Pháp
déchiqueter. ngoại động từ. làm rách xơ ra, xé nát. Déchiqueter une étoffe+ xé nát vải. chặt nát. Déchiqueter un poulet+ chặt nát gà con. xén nham nhở (mép tấm ảnh...)..
Đây là cách dùng déchiqueter tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Pháp
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ déchiqueter tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.