Thông tin thuật ngữ décolletage tiếng Pháp
Từ điển Pháp Việt |
décolletage (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ décolletage
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
décolletage tiếng Pháp?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ décolletage trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ décolletage tiếng Pháp nghĩa là gì.
décolletage
danh từ giống đực
(nông nghiệp) sự phạt (ngang) cổ rễ.
(kỹ thuật) sự tiện liên hoàn.
sự may hở vai; sự để hở vai (áo)
Tóm lại nội dung ý nghĩa của décolletage trong tiếng Pháp
décolletage. danh từ giống đực. (nông nghiệp) sự phạt (ngang) cổ rễ.. (kỹ thuật) sự tiện liên hoàn.. sự may hở vai; sự để hở vai (áo).
Đây là cách dùng décolletage tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Pháp
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ décolletage tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.