décolleté tiếng Pháp là gì?

décolleté tiếng Pháp là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng décolleté trong tiếng Pháp.

Thông tin thuật ngữ décolleté tiếng Pháp

Từ điển Pháp Việt

phát âm décolleté tiếng Pháp
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ décolleté

Chủ đề Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

décolleté tiếng Pháp?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ décolleté tiếng Pháp nghĩa là gì.

décolleté
tính từ
để hở vai.
Robe décolletée+ áo để hở vai.
Femme décolletée+ người đàn bà (mặc áo) để hở vai.
không khít lợi (răng giả).
# phản nghĩa
Montant
danh từ giống đực
cổ áo hở vai.
ngực vai hở.
Avoir un beau décolleté+ có ngực vai hở đẹp.

Tóm lại nội dung ý nghĩa của décolleté trong tiếng Pháp

décolleté. tính từ. để hở vai.. Robe décolletée+ áo để hở vai.. Femme décolletée+ người đàn bà (mặc áo) để hở vai.. không khít lợi (răng giả).. # phản nghĩa. Montant. danh từ giống đực. cổ áo hở vai.. ngực vai hở.. Avoir un beau décolleté+ có ngực vai hở đẹp..

Đây là cách dùng décolleté tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Pháp

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ décolleté tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Thuật ngữ liên quan tới décolleté