Thông tin thuật ngữ décourager tiếng Pháp
Từ điển Pháp Việt |
décourager (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ décourager
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
décourager tiếng Pháp?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ décourager trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ décourager tiếng Pháp nghĩa là gì.
décourager
ngoại động từ
làm nản lòng, làm nản chí, làm chán nản.
# phản nghĩa
Encourager, réconforter
Tóm lại nội dung ý nghĩa của décourager trong tiếng Pháp
décourager. ngoại động từ. làm nản lòng, làm nản chí, làm chán nản.. # phản nghĩa. Encourager, réconforter.
Đây là cách dùng décourager tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Pháp
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ décourager tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.