déférer tiếng Pháp là gì?

déférer tiếng Pháp là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng déférer trong tiếng Pháp.

Thông tin thuật ngữ déférer tiếng Pháp

Từ điển Pháp Việt

phát âm déférer tiếng Pháp
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ déférer

Chủ đề Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

déférer tiếng Pháp?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ déférer tiếng Pháp nghĩa là gì.

déférer
ngoại động từ
giao cho xử.
Déférer une cause à une cour+ giao một vụ cho một tòa án.
đưa ra tòa.
Déférer un coupable à la justice+ đưa một kẻ phạm pháp ra trước tòa án.
(từ cũ; nghĩa cũ) ban cho, cấp cho.
Déférer des honneurs+ ban vinh dự cho.
nội động từ; ngoại động từ gián tiếp
nể (mà) theo.
Déférer à l′avis de quelqu′un+ nể theo ý kiến ai.

Tóm lại nội dung ý nghĩa của déférer trong tiếng Pháp

déférer. ngoại động từ. giao cho xử.. Déférer une cause à une cour+ giao một vụ cho một tòa án.. đưa ra tòa.. Déférer un coupable à la justice+ đưa một kẻ phạm pháp ra trước tòa án.. (từ cũ; nghĩa cũ) ban cho, cấp cho.. Déférer des honneurs+ ban vinh dự cho.. nội động từ; ngoại động từ gián tiếp. nể (mà) theo.. Déférer à l′avis de quelqu′un+ nể theo ý kiến ai..

Đây là cách dùng déférer tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Pháp

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ déférer tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Thuật ngữ liên quan tới déférer