Thông tin thuật ngữ démolisseur tiếng Pháp
Từ điển Pháp Việt |
démolisseur (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ démolisseur
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
démolisseur tiếng Pháp?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ démolisseur trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ démolisseur tiếng Pháp nghĩa là gì.
démolisseur
danh từ
người phá hủy
người đánh đổ
Démolisseur de mimistères+ người đánh đổ nội các
# phản nghĩa
Constructeur. Bâtisseur
tính từ
phá hủy
Ouvrier démolisseur+ thợ phá hủy (nhà cũ)
Tóm lại nội dung ý nghĩa của démolisseur trong tiếng Pháp
démolisseur. danh từ. người phá hủy. người đánh đổ. Démolisseur de mimistères+ người đánh đổ nội các. # phản nghĩa. Constructeur. Bâtisseur. tính từ. phá hủy. Ouvrier démolisseur+ thợ phá hủy (nhà cũ).
Đây là cách dùng démolisseur tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Pháp
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ démolisseur tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.