Thông tin thuật ngữ démontage tiếng Pháp
Từ điển Pháp Việt |
démontage (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ démontage
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
démontage tiếng Pháp?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ démontage trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ démontage tiếng Pháp nghĩa là gì.
démontage
danh từ giống đực
sự tháo
Le démontage d′une machine+ sự tháo một cái máy
# phản nghĩa
Montage
Tóm lại nội dung ý nghĩa của démontage trong tiếng Pháp
démontage. danh từ giống đực. sự tháo. Le démontage d′une machine+ sự tháo một cái máy. # phản nghĩa. Montage.
Đây là cách dùng démontage tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Pháp
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ démontage tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.