déni tiếng Pháp là gì?

déni tiếng Pháp là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng déni trong tiếng Pháp.

Thông tin thuật ngữ déni tiếng Pháp

Từ điển Pháp Việt

phát âm déni tiếng Pháp
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ déni

Chủ đề Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

déni tiếng Pháp?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ déni tiếng Pháp nghĩa là gì.

déni
danh từ giống đực
sự cự tuyệt, sự không chịu
Déni de justice+ sự không chịu xét xử (của quan tòa)
# phản nghĩa
Acceptation, attestation, aveu, reconnaissance

Tóm lại nội dung ý nghĩa của déni trong tiếng Pháp

déni. danh từ giống đực. sự cự tuyệt, sự không chịu. Déni de justice+ sự không chịu xét xử (của quan tòa). # phản nghĩa. Acceptation, attestation, aveu, reconnaissance.

Đây là cách dùng déni tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Pháp

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ déni tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Thuật ngữ liên quan tới déni