déposséder tiếng Pháp là gì?

déposséder tiếng Pháp là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng déposséder trong tiếng Pháp.

Thông tin thuật ngữ déposséder tiếng Pháp

Từ điển Pháp Việt

phát âm déposséder tiếng Pháp
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ déposséder

Chủ đề Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

déposséder tiếng Pháp?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ déposséder tiếng Pháp nghĩa là gì.

déposséder
ngoại động từ
truất quyền sở hữu; truất
Déposséder quelqu′un de ses biens+ truất quyền sở hữu tài sản của ai
Roi dépossédé+ ông vua bị truất
# phản nghĩa
Donner, rendre

Tóm lại nội dung ý nghĩa của déposséder trong tiếng Pháp

déposséder. ngoại động từ. truất quyền sở hữu; truất. Déposséder quelqu′un de ses biens+ truất quyền sở hữu tài sản của ai. Roi dépossédé+ ông vua bị truất. # phản nghĩa. Donner, rendre.

Đây là cách dùng déposséder tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Pháp

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ déposséder tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Thuật ngữ liên quan tới déposséder