désarçonner tiếng Pháp là gì?

désarçonner tiếng Pháp là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng désarçonner trong tiếng Pháp.

Thông tin thuật ngữ désarçonner tiếng Pháp

Từ điển Pháp Việt

phát âm désarçonner tiếng Pháp
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ désarçonner

Chủ đề Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

désarçonner tiếng Pháp?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ désarçonner tiếng Pháp nghĩa là gì.

désarçonner
ngoại động từ
làm ngã (ngựa)
Cheval qui a désaronner son cavalier+ ngựa làm ngã người cưỡi
làm lúng túng, làm cứng họng
Cette objection l′a désaronné+ lời bắt bẻ đó đã làm hắn cứng họng

Tóm lại nội dung ý nghĩa của désarçonner trong tiếng Pháp

désarçonner. ngoại động từ. làm ngã (ngựa). Cheval qui a désaronner son cavalier+ ngựa làm ngã người cưỡi. làm lúng túng, làm cứng họng. Cette objection l′a désaronné+ lời bắt bẻ đó đã làm hắn cứng họng.

Đây là cách dùng désarçonner tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Pháp

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ désarçonner tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Thuật ngữ liên quan tới désarçonner