désemprisonner tiếng Pháp là gì?

désemprisonner tiếng Pháp là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng désemprisonner trong tiếng Pháp.

Thông tin thuật ngữ désemprisonner tiếng Pháp

Từ điển Pháp Việt

phát âm désemprisonner tiếng Pháp
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ désemprisonner

Chủ đề Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

désemprisonner tiếng Pháp?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ désemprisonner tiếng Pháp nghĩa là gì.

désemprisonner
ngoại động từ
tha, thả (khỏi tù)

Tóm lại nội dung ý nghĩa của désemprisonner trong tiếng Pháp

désemprisonner. ngoại động từ. tha, thả (khỏi tù).

Đây là cách dùng désemprisonner tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Pháp

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ désemprisonner tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Thuật ngữ liên quan tới désemprisonner