désoxyribonucléique tiếng Pháp là gì?

désoxyribonucléique tiếng Pháp là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng désoxyribonucléique trong tiếng Pháp.

Thông tin thuật ngữ désoxyribonucléique tiếng Pháp

Từ điển Pháp Việt

phát âm désoxyribonucléique tiếng Pháp
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ désoxyribonucléique

Chủ đề Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

désoxyribonucléique tiếng Pháp?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ désoxyribonucléique tiếng Pháp nghĩa là gì.

désoxyribonucléique
tính từ
(Acide désoxyribonucléique) (sinh vật học) axit đedoxiribonucleic

Tóm lại nội dung ý nghĩa của désoxyribonucléique trong tiếng Pháp

désoxyribonucléique. tính từ. (Acide désoxyribonucléique) (sinh vật học) axit đedoxiribonucleic.

Đây là cách dùng désoxyribonucléique tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Pháp

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ désoxyribonucléique tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Thuật ngữ liên quan tới désoxyribonucléique