déteindre tiếng Pháp là gì?

déteindre tiếng Pháp là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng déteindre trong tiếng Pháp.

Thông tin thuật ngữ déteindre tiếng Pháp

Từ điển Pháp Việt

phát âm déteindre tiếng Pháp
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ déteindre

Chủ đề Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

déteindre tiếng Pháp?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ déteindre tiếng Pháp nghĩa là gì.

déteindre
ngoại động từ
làm phai màu
Le soleil déteint les tissus+ ánh nắng làm phai màu vải
nội động từ
phai màu
làm giây màu sang; (nghĩa bóng) có ảnh hưởng đến
Cette gravure a déteint sur la page suivante+ hình này làm giây màu sang trang sau
Les époques déteignent sur les hommes qui les traversent+ thời đại ảnh hưởng đến con người trải qua các thời đại đó
# đồng âm
Déteins; détins

Tóm lại nội dung ý nghĩa của déteindre trong tiếng Pháp

déteindre. ngoại động từ. làm phai màu. Le soleil déteint les tissus+ ánh nắng làm phai màu vải. nội động từ. phai màu. làm giây màu sang; (nghĩa bóng) có ảnh hưởng đến. Cette gravure a déteint sur la page suivante+ hình này làm giây màu sang trang sau. Les époques déteignent sur les hommes qui les traversent+ thời đại ảnh hưởng đến con người trải qua các thời đại đó. # đồng âm. Déteins; détins.

Đây là cách dùng déteindre tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Pháp

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ déteindre tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Thuật ngữ liên quan tới déteindre