dévoyer tiếng Pháp là gì?

dévoyer tiếng Pháp là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng dévoyer trong tiếng Pháp.

Thông tin thuật ngữ dévoyer tiếng Pháp

Từ điển Pháp Việt

phát âm dévoyer tiếng Pháp
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ dévoyer

Chủ đề Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

dévoyer tiếng Pháp?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ dévoyer tiếng Pháp nghĩa là gì.

dévoyer
ngoại động từ
(văn học) làm cho lầm lạc, làm cho sa đoạ
(đường sắt) cho chạy sai đường
(xây dựng) làm nghiêng (đi)
Dévoyer un tuyau de cheminée+ làm nghêng một ống khói

Tóm lại nội dung ý nghĩa của dévoyer trong tiếng Pháp

dévoyer. ngoại động từ. (văn học) làm cho lầm lạc, làm cho sa đoạ. (đường sắt) cho chạy sai đường. (xây dựng) làm nghiêng (đi). Dévoyer un tuyau de cheminée+ làm nghêng một ống khói.

Đây là cách dùng dévoyer tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Pháp

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ dévoyer tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Thuật ngữ liên quan tới dévoyer