effort tiếng Pháp là gì?

effort tiếng Pháp là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng effort trong tiếng Pháp.

Thông tin thuật ngữ effort tiếng Pháp

Từ điển Pháp Việt

phát âm effort tiếng Pháp
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ effort

Chủ đề Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

effort tiếng Pháp?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ effort tiếng Pháp nghĩa là gì.

effort
danh từ giống đực
cố gắng
Un effort désespéré+ một cố gắng tuyệt vọng
Sans effort+ không phải cố gắng dễ dàng
(cơ học) lực; ứng lực
Effort de traction/effort de tension+ lực kéo
L′effort des arches d′un pont+ ứng lực vòm cầu
Effort de compression/effort de contraction+ lực nén
Effort d′écartement+ lực tách ra
Effort de flexion+ lực uốn
Effort de freinage+ lực hãm
Effort de frottement+ lực ma sát
Effort de poussée+ lực đẩy
Effort de torsion+ lực xoắn
(thú y học) sự bong gân
(từ cũ, nghĩa cũ) sự đau mỏi cơ (do bắp cơ quá căng thẳng)
un partisan du moindre effort+ (thân mật) kẻ lười
# phản nghĩa
Détente, repos.

Tóm lại nội dung ý nghĩa của effort trong tiếng Pháp

effort. danh từ giống đực. cố gắng. Un effort désespéré+ một cố gắng tuyệt vọng. Sans effort+ không phải cố gắng dễ dàng. (cơ học) lực; ứng lực. Effort de traction/effort de tension+ lực kéo. L′effort des arches d′un pont+ ứng lực vòm cầu. Effort de compression/effort de contraction+ lực nén. Effort d′écartement+ lực tách ra. Effort de flexion+ lực uốn. Effort de freinage+ lực hãm. Effort de frottement+ lực ma sát. Effort de poussée+ lực đẩy. Effort de torsion+ lực xoắn. (thú y học) sự bong gân. (từ cũ, nghĩa cũ) sự đau mỏi cơ (do bắp cơ quá căng thẳng). un partisan du moindre effort+ (thân mật) kẻ lười. # phản nghĩa. Détente, repos..

Đây là cách dùng effort tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Pháp

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ effort tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Thuật ngữ liên quan tới effort